Trang chủHPHA • FRA
add
Heidelberg Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 €
Mức chênh lệch một ngày
2,93 € - 2,96 €
Phạm vi một năm
2,11 € - 5,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
448,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,13 N | -96,05% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 40,69% |
Thu nhập ròng | -8,46 Tr | -51,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,96 N | -3.730,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,89 Tr | -67,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,87 Tr | -37,46% |
Tổng tài sản | 54,05 Tr | -17,82% |
Tổng nợ | 43,52 Tr | 45,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -172,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,46 Tr | -51,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,71 Tr | -83,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,82 N | 45,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,42 N | 1.150,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | -71,68% |
Dòng tiền tự do | -7,59 Tr | -77,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
114