Trang chủHPF • BKK
add
Hemaraj Industrial Property & Lshld Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ฿ - 4,98 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 5,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T THB
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,55 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -1,84% |
Thu nhập ròng | 66,70 Tr | -7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,81 | -10,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,36 Tr | 7,06% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 0,53% |
Tổng nợ | 108,42 Tr | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,70 Tr | -7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,98 Tr | -38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,51 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -104,23% |
Dòng tiền tự do | 37,35 Tr | -30,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013