Trang chủHPCRF • OTCMKTS
add
Homepro
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 T THB
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,72 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 1,49% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -21,96% |
Tổng tài sản | 66,17 T | 0,88% |
Tổng nợ | 41,67 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 106,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,68 Tr | 11,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -710,66 Tr | 4,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,72 Tr | 289,07% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | 1.151,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
11.826