Trang chủHPC • ASX
add
Hydration Pharmaceuticals Co Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0069 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
140,17 N
Tỷ số P/E
0,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,80 N | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -22,49% |
Thu nhập ròng | -719,36 N | 53,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,31 | 45,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | 147,25% |
Tổng tài sản | 3,93 Tr | -30,23% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -85,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,36 N | 53,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,38 N | 21,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,12 N | -52,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,56 N | -12,05% |
Dòng tiền tự do | -520,52 N | 48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web