Trang chủHPAL • NSE
add
HP Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,70 ₹ - 51,69 ₹
Phạm vi một năm
42,65 ₹ - 107,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T INR
Số lượng trung bình
140,00 N
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,27 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 204,13 Tr | 44,43% |
Thu nhập ròng | 42,55 Tr | -24,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,95 Tr | -40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,79 Tr | -2,98% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 15,30% |
Tổng nợ | 437,96 Tr | 51,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,55 Tr | -24,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
614