Trang chủHP3A • FRA
add
Ringmetall SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 €
Mức chênh lệch một ngày
2,72 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
2,64 € - 3,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,69 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 22,66 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -54,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -57,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -37,04% |
Tổng tài sản | 180,25 Tr | 23,11% |
Tổng nợ | 94,68 Tr | 50,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -54,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -39,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | -332,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | -11,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | -283,51% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | -22,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
931