Trang chủHOWL • NASDAQ
add
Werewolf Therapeutics Inc
1,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)+0,028
1,45 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:41:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 4,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,72 Tr USD
Số lượng trung bình
552,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -18,09 Tr | -11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -2,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,56 Tr | -5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,04 Tr | -33,87% |
Tổng tài sản | 107,24 Tr | -39,62% |
Tổng nợ | 49,93 Tr | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,09 Tr | -11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,95 Tr | -23,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,95 Tr | -490,60% |
Dòng tiền tự do | -13,31 Tr | -26,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46