Trang chủHOVRW • NASDAQ
add
New Horizon Aircraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,0079 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 Tr USD
Số lượng trung bình
288,12 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 611,84% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -599,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -615,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 3.592,90% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | 373,18% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | 1.229,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -599,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -264,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 1.072,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 1.717,74% |
Dòng tiền tự do | -731,62 N | -146,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
20