Trang chủHOVR • NASDAQ
add
New Horizon Aircraft Ltd
1,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,78%)-0,030
1,66 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,27 Tr USD
Số lượng trung bình
701,08 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 87,64% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -289,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | -87,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | 315,58% |
Tổng tài sản | 8,41 Tr | 70,15% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | -74,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -289,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | 1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 13,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | 36,55% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 65,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
30