Trang chủHOVR • NASDAQ
add
New Horizon Aircraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 Tr USD
Số lượng trung bình
209,59 N
Tỷ số P/E
2,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 182,29% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -183,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 Tr | 108,29% |
Tổng tài sản | 10,33 Tr | 51,48% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | -85,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -375,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -599,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | -86,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,02 Tr | 668,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,31 Tr | 667,74% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -90,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
20