Trang chủHOTL • IDX
add
Saraswati Griya Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
177,50 T IDR
Tỷ số P/E
2,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,94 Tr | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 634,67 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | -506,09 Tr | 44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,13 | 39,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,57 Tr | 61,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 442,59 T | — |
Tổng nợ | 78,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,09 Tr | 44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,32 Tr | 64,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,91 Tr | -70,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,40 Tr | -146,33% |
Dòng tiền tự do | -432,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29