Trang chủHOPE • IDX
add
Harapan Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
121,00 Rp - 135,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
270,56 T IDR
Số lượng trung bình
31,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | 266,58% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -34,51% |
Thu nhập ròng | -3,45 T | 53,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,79 | 87,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | 56,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,83 Tr | -42,61% |
Tổng tài sản | 155,18 T | -12,64% |
Tổng nợ | 74,36 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 T | 53,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,40 Tr | 93,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,45 Tr | 87,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,52 Tr | -98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,43 Tr | -141,83% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 120,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
35