Trang chủHOPE • IDX
add
Harapan Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
185,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
455,90 T IDR
Số lượng trung bình
44,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | 592,74% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 35,62% |
Thu nhập ròng | -7,17 T | -142,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,90 | 65,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | -58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,68 Tr | 1.583,17% |
Tổng tài sản | 147,93 T | -15,24% |
Tổng nợ | 74,35 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,17 T | -142,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,14 T | 3.245,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -12.015,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,84 Tr | 120,52% |
Dòng tiền tự do | 13,34 T | 1.523,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27