Trang chủHONGSENG • KLSE
add
Hong Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,015 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
872,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,68 Tr | -76,62% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 177,83% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 2.024,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 N | 8.328,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,74 Tr | 306,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 Tr | -32,46% |
Tổng tài sản | 383,26 Tr | 20,79% |
Tổng nợ | 70,71 Tr | 153,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 2.024,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,51 Tr | -884,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,53 Tr | 544,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,43 Tr | 5.148,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,45 Tr | 441,21% |
Dòng tiền tự do | -50,24 Tr | -540,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
321