Trang chủHONGSENG • KLSE
add
Hong Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -38,89% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 173,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,24 | 173,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,35 Tr | -35,65% |
Tổng tài sản | 343,91 Tr | -15,09% |
Tổng nợ | 48,02 Tr | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 173,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
321