Trang chủHOMI • IDX
add
Grand House Mulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
340,00 Rp - 404,00 Rp
Phạm vi một năm
179,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
554,40 T IDR
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | -3,78% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 36,64% |
Thu nhập ròng | 778,24 Tr | -69,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -68,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -56,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -43,33% |
Tổng tài sản | 203,33 T | -6,43% |
Tổng nợ | 70,69 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,24 Tr | -69,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -185,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -937,82 Tr | -610,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | -217,60% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | -100,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29