Trang chủHOMERIZ • KLSE
add
Homeritz Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
51,60 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,51 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | -2,27 Tr | -102,37% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | -12,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 Tr | 129,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,55 Tr | -12,76% |
Tổng tài sản | 334,44 Tr | -0,97% |
Tổng nợ | 27,37 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 408,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 Tr | -275,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 N | -3,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 Tr | -251,24% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -247,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451