Trang chủHOMERIZ • KLSE
add
Homeritz Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,96 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,35 Tr | -8,93% |
Chi phí hoạt động | -1,30 Tr | 48,68% |
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | -38,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -32,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,92 Tr | -33,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,66 Tr | -12,40% |
Tổng tài sản | 327,29 Tr | -1,32% |
Tổng nợ | 25,36 Tr | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | -38,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | -51,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 Tr | 52,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | -18,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -41,54% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -195,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451