Trang chủHOM • FRA
add
Hong Leong Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,71 € - 0,71 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 0,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
815,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,10 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 160,84 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 19,12 Tr | 12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,02 Tr | -35,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 9,58% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 5,69% |
Tổng nợ | 3,36 T | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,12 Tr | 12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,06 Tr | -14,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,19 Tr | -1.097,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,07 Tr | -13,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,56 Tr | -76,64% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | -119,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
10.306