Trang chủHOLO • NASDAQ
add
MicroCloud Hologram Inc
0,48 $
Sau giờ giao dịch:(4,77%)-0,023
0,46 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:17:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 78,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,78 Tr USD
Số lượng trung bình
25,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,82 Tr | 53,01% |
Chi phí hoạt động | 23,04 Tr | -33,88% |
Thu nhập ròng | 28,70 Tr | 208,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,51 | 171,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 91,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 1.151,32% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 905,80% |
Tổng nợ | 31,91 Tr | 64,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,70 Tr | 208,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 Tr | 311,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,00 Tr | -134.124,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,62 Tr | 26.763,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,70 Tr | 2.263,07% |
Dòng tiền tự do | -783,89 N | -124,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
64