Trang chủHOLO • NASDAQ
add
MicroCloud Hologram Inc
4,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)-0,020
4,84 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 5,13 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 375,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,80 Tr | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 17,54 Tr | -77,74% |
Thu nhập ròng | 118,94 Tr | 297,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,04 | 258,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,93 N | 100,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 293,65% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 278,32% |
Tổng nợ | 81,50 Tr | 38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,94 Tr | 297,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | 118,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,72 Tr | -254,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,30 Tr | 50,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,42 Tr | 47,78% |
Dòng tiền tự do | 591,11 N | 101,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
64