Trang chủHOLCO • AMS
add
Holland Colours NV
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 €
Mức chênh lệch một ngày
90,00 € - 91,50 €
Phạm vi một năm
80,00 € - 115,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
7,61%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,40 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -39,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -39,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 Tr | -33,92% |
Tổng tài sản | 73,48 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 14,97 Tr | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -39,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,00 N | -136,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | -115,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,06 Tr | -280,51% |
Dòng tiền tự do | 527,69 N | -70,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
414