Trang chủHOKI • IDX
add
Buyung Poetra Sembada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
74,00 Rp - 76,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
725,83 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,36 T | -22,20% |
Chi phí hoạt động | 28,87 T | 27,15% |
Thu nhập ròng | 9,88 T | 180,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 T | 19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,15 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | -10,04% |
Tổng nợ | 416,77 T | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 T | 180,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,13 T | 17,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,19 T | 35,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,09 T | -8,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,22 T | 67,35% |
Dòng tiền tự do | -181,34 T | 9,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
288