Trang chủHODL • CNSX
add
Sol Strategies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,43 $
Mức chênh lệch một ngày
9,51 $ - 11,06 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 48,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
203,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 324,76% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 1.884,22% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -447,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,27 | -343,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -100,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -62,99% |
Tổng tài sản | 164,28 Tr | 479,39% |
Tổng nợ | 62,15 Tr | 12.920,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -447,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | -4.753,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,03 Tr | 2.893,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,19 Tr | -6.324,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 54,20% |
Dòng tiền tự do | 68,54 Tr | 10.554,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3