Trang chủHNVR • NASDAQ
add
Hanover Bancorp Inc
22,51 $
Trước giờ mở cửa:(4,40%)-0,99
21,52 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,44 $
Mức chênh lệch một ngày
21,02 $ - 22,61 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 27,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,41 Tr USD
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | -1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | -0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -6,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,57 Tr | 18,65% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 0,16% |
Tổng nợ | 2,13 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | -1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
185