Trang chủHNSA • STO
add
Hansa Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,56 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,22 kr - 30,06 kr
Phạm vi một năm
19,58 kr - 49,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T SEK
Số lượng trung bình
456,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,12 Tr | 43,07% |
Chi phí hoạt động | 186,32 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | -178,88 Tr | 13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,16 | 39,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,69 | 48,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,83 Tr | 16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,42 Tr | -49,73% |
Tổng tài sản | 837,27 Tr | -18,66% |
Tổng nợ | 1,28 T | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -441,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,88 Tr | 13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,70 Tr | 40,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,53 Tr | -38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,22 Tr | -36,27% |
Dòng tiền tự do | -83,78 Tr | 37,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
140