Trang chủHNRG • NASDAQ
add
Hallador Energy Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,13 $
Mức chênh lệch một ngày
11,42 $ - 12,30 $
Phạm vi một năm
4,33 $ - 13,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,01 Tr USD
Số lượng trung bình
384,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,04 Tr | -36,63% |
Chi phí hoạt động | 23,93 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -90,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -84,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -91,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,96 Tr | -53,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | 48,81% |
Tổng tài sản | 579,73 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 260,93 Tr | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -90,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,91 Tr | -136,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,66 Tr | 41,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,48 Tr | 233,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -414,16% |
Dòng tiền tự do | -23,15 Tr | -197,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
936