Trang chủHNL • FRA
add
Dr Hoenle AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 €
Mức chênh lệch một ngày
10,25 € - 10,25 €
Phạm vi một năm
6,52 € - 19,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
325,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 194,00 N | 7,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | 18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | -38,23% |
Tổng tài sản | 152,47 Tr | -9,73% |
Tổng nợ | 73,06 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 N | 7,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 803,00 N | 435,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,00 N | -182,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -475,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -635,52% |
Dòng tiền tự do | 370,88 N | -45,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
540