Trang chủHMU • ETR
add
HMS Bergbau AG
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 €
Mức chênh lệch một ngày
52,00 € - 52,50 €
Phạm vi một năm
28,00 € - 83,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
231,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
226,00
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,48 Tr | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 18,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,89 Tr | 73,76% |
Tổng tài sản | 229,62 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 175,91 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,71 Tr | -12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,00 N | -147,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,49 Tr | 32.933,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 Tr | 220,08% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | 12,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
39