Trang chủHMN • SGX
add
Quỹ Đầu tư Bất động sản Ascott
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T SGD
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,23 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | -0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,39 | -3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,75 Tr | 6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,73 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 2,78% |
Tổng nợ | 4,03 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | -0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,76 Tr | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,84 Tr | -218,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,53 Tr | 60,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,20 Tr | -454,32% |
Dòng tiền tự do | 44,35 Tr | 11,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4.000