Trang chủHMFAF • OTCMKTS
add
Hammond Manufacturing Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
896,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,17 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 15,52 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | -7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 Tr | 413,59% |
Tổng tài sản | 208,19 Tr | 12,76% |
Tổng nợ | 95,56 Tr | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,67 Tr | 78,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | -109,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 93,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 29,80% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | 55,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
936