Trang chủHMC • ASX
add
HMC Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
3,04 $ - 13,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T AUD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,85 Tr | 54,99% |
Chi phí hoạt động | 37,25 Tr | 150,84% |
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -140,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,54 | -126,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,60 Tr | -20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,30 Tr | 169,03% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 21,97% |
Tổng nợ | 299,20 Tr | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -140,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 Tr | 36,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,15 Tr | 397,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,65 Tr | -256,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,45 Tr | -55,45% |
Dòng tiền tự do | -10,22 Tr | -168,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web