Trang chủHM • KLSE
add
Harvest Miracle Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
213,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,80 Tr | 47,18% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | 66,51% |
Thu nhập ròng | 573,00 N | -97,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -98,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 945,00 N | 120,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,35 Tr | -0,95% |
Tổng tài sản | 378,26 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 64,17 Tr | 181,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,00 N | -97,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | 931,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 Tr | 67,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,56 Tr | 2.315,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,08 Tr | 194,28% |
Dòng tiền tự do | 14,39 Tr | 209,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
66