Trang chủHM5 • FRA
add
Cyclone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,026 €
Phạm vi một năm
0,0086 € - 0,045 €
Giá trị vốn hóa thị trường
76,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 N | 252,99% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 204,84% |
Thu nhập ròng | -817,63 N | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,59 N | 89,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -252,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 15,91% |
Tổng tài sản | 14,84 Tr | 22,51% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -68,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,63 N | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,30 N | -748,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,89 N | -10,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,78 N | 31,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,41 N | -353,28% |
Dòng tiền tự do | -364,45 N | 43,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5