Trang chủHM1 • ASX
add
Hearts and Minds Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,49 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
153,31 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,05 Tr | -51,27% |
Chi phí hoạt động | 649,98 N | 79,58% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | -59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,92 | -16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,64 Tr | 29,73% |
Tổng tài sản | 857,95 Tr | 17,45% |
Tổng nợ | 71,25 Tr | 115,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | -59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -98,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 873,13 N | -96,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | -17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | -154,03% |
Dòng tiền tự do | 8,38 Tr | -52,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Nhân viên
4