Trang chủHLVLTD • NSE
add
HLV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ₹ - 14,38 ₹
Phạm vi một năm
12,25 ₹ - 32,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T INR
Số lượng trung bình
950,44 N
Tỷ số P/E
34,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,30 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 306,70 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 102,70 Tr | 7,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,49 Tr | 9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,70 Tr | 7,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
447