Trang chủHLT • KLSE
add
HLT Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
613,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | -69,86% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | 211,35% |
Thu nhập ròng | -14,89 Tr | 55,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -276,76 | -48,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | -62,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | -69,25% |
Tổng tài sản | 144,67 Tr | -19,77% |
Tổng nợ | 69,44 Tr | -26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,89 Tr | 55,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 N | 89,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -183,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | 30,31% |
Dòng tiền tự do | -608,62 N | 78,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31