Trang chủHLT • KLSE
add
HLT Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | -51,27% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -44,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,69 | -196,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | -73,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 Tr | -82,19% |
Tổng tài sản | 147,17 Tr | -14,54% |
Tổng nợ | 75,52 Tr | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -44,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -134,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | -169,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | -215,24% |
Dòng tiền tự do | -6,00 Tr | -225,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31