Trang chủHLS • TSE
add
HLS Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,59 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 5,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | -13,59% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,34 | 50,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 68,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 Tr | -62,62% |
Tổng tài sản | 149,07 Tr | -22,08% |
Tổng nợ | 82,51 Tr | -24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 82,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -108,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 Tr | -266,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 Tr | -142,69% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | -71,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
85