Trang chủHLS • TSE
add
HLS Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 4,98 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 5,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,62 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | -14,90% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,14 | 28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 Tr | -8,79% |
Tổng tài sản | 153,95 Tr | -22,15% |
Tổng nợ | 87,15 Tr | -19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 355,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -950,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -8,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,00 N | 111,08% |
Dòng tiền tự do | 5,86 Tr | 116,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
85