Trang chủHLO • ASX
add
Helloworld Travel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
340,63 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
7,91%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,84%
0,67%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,01 Tr | -16,60% |
Tổng tài sản | 568,15 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 227,14 Tr | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
752