Trang chủHLLY • NYSE
add
Holley Inc
3,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,0100
3,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:43:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,93 Tr USD
Số lượng trung bình
964,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,66 Tr | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 41,69 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | 10,86 Tr | -36,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -35,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,43 Tr | -1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,84 Tr | 20,28% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -3,33% |
Tổng nợ | 720,39 Tr | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,86 Tr | -36,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,49 Tr | 57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 Tr | -893,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 83,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,77 Tr | 107,26% |
Dòng tiền tự do | 17,13 Tr | -28,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.467