Trang chủHLLPF • OTCMKTS
add
Hello Pal International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
37,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | -860,24 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -14,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,97 N | — |
Tổng tài sản | 15,85 Tr | — |
Tổng nợ | 5,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -860,24 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,71 N | — |
Dòng tiền tự do | 707,77 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web