Trang chủHLFG • KLSE
add
Tập đoàn Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
16,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
16,50 RM - 16,58 RM
Phạm vi một năm
15,70 RM - 20,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,96 T MYR
Số lượng trung bình
138,74 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 645,55 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 714,12 Tr | -12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,15 | -7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,20 T | 27,84% |
Tổng tài sản | 340,18 T | 3,89% |
Tổng nợ | 293,92 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,12 Tr | -12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 T | 127,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,93 T | 304,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -424,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,09 T | 905,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
7.647