Trang chủHLFG • KLSE
add
Tập đoàn Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
16,94 RM - 17,14 RM
Phạm vi một năm
15,70 RM - 19,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T MYR
Số lượng trung bình
107,26 N
Tỷ số P/E
5,90
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 571,63 Tr | -17,19% |
Thu nhập ròng | 853,45 Tr | 5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,48 | -1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,20 T | 31,58% |
Tổng tài sản | 355,20 T | 5,65% |
Tổng nợ | 307,97 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 853,45 Tr | 5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 T | 180,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | -837,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,67 Tr | 20.322,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -216,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
7.647