Trang chủHLFG • KLSE
add
Tập đoàn Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
17,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,50 RM - 18,00 RM
Phạm vi một năm
16,08 RM - 20,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,15 T MYR
Số lượng trung bình
113,91 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 670,75 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | 839,46 Tr | 0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,36 | -7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,84 T | 15,29% |
Tổng tài sản | 334,48 T | 4,46% |
Tổng nợ | 288,93 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,46 Tr | 0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 T | -446,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 436,76 Tr | 164,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,10 Tr | 19,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 T | -153,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.647