Trang chủHLFG • KLSE
add
Tập đoàn Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,80 RM - 17,92 RM
Phạm vi một năm
15,70 RM - 18,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 T MYR
Số lượng trung bình
110,97 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 627,80 Tr | -6,80% |
Thu nhập ròng | 841,32 Tr | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,22 | -1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,93 T | 6,77% |
Tổng tài sản | 354,20 T | 6,64% |
Tổng nợ | 306,83 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,32 Tr | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 T | -26,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 T | -80,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,89 Tr | 169,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 T | -167,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.647