Trang chủHLEGLAS • NSE
add
HLE Glascoat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
417,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
414,00 ₹ - 431,15 ₹
Phạm vi một năm
217,83 ₹ - 519,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,02 T INR
Số lượng trung bình
225,10 N
Tỷ số P/E
46,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 962,15 Tr | -48,52% |
Thu nhập ròng | 203,39 Tr | 176,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 153,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,82 Tr | 20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,57 Tr | 56,69% |
Tổng tài sản | 12,93 T | 7,60% |
Tổng nợ | 7,39 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,39 Tr | 176,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
740