Trang chủHLE • FRA
add
Công ty Hella
Giá đóng cửa hôm trước
81,40 €
Mức chênh lệch một ngày
81,60 € - 81,60 €
Phạm vi một năm
80,50 € - 92,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T EUR
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
47,17
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 353,38 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | 43,92 Tr | -72,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -72,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,80 Tr | 19,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -3,10% |
Tổng nợ | 4,18 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,92 Tr | -72,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,43 Tr | 10,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,69 Tr | -293,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,51 Tr | 67,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,79 Tr | 134,83% |
Dòng tiền tự do | 24,00 Tr | -87,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
35.189