Trang chủHLE • ETR
add
Công ty Hella
Giá đóng cửa hôm trước
80,30 €
Mức chênh lệch một ngày
80,60 € - 80,90 €
Phạm vi một năm
77,70 € - 94,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T EUR
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
55,50
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 337,27 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 36,77 Tr | -45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,69 Tr | -7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 4,12% |
Tổng tài sản | 7,24 T | -0,88% |
Tổng nợ | 4,12 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,77 Tr | -45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,45 Tr | -2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,16 Tr | 6,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,92 Tr | 50,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,29 Tr | 29,40% |
Dòng tiền tự do | 8,85 Tr | 110,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
34.836