Trang chủHKTTY • OTCMKTS
add
Hkt Trust and Hkt ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 $
Mức chênh lệch một ngày
13,83 $ - 13,83 $
Phạm vi một năm
10,73 $ - 14,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,95 T HKD
Số lượng trung bình
494,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -4,79% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 22,43% |
Tổng tài sản | 116,81 T | 4,19% |
Tổng nợ | 77,17 T | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | 1,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | 14,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,00 Tr | 292,71% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | -66,84% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.100