Trang chủHIT • NASDAQ
add
Health In Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 7,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,57 Tr USD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
54,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 Tr | 56,39% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 28,20% |
Thu nhập ròng | 498,59 N | 395,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 217,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 Tr | 457,18% |
Tổng tài sản | 21,33 Tr | 104,29% |
Tổng nợ | 7,17 Tr | 68,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,59 N | 395,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,35 N | 177,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,48 N | -427,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,09 N | 59,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,21 N | 74,05% |
Dòng tiền tự do | -215,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77