Trang chủHIT • NASDAQ
add
Health In Tech Inc
2,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,020
2,66 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:12:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 7,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,87 Tr USD
Số lượng trung bình
846,33 N
Tỷ số P/E
110,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 Tr | 86,18% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 59,89% |
Thu nhập ròng | 630,63 N | 86,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 Tr | 276,21% |
Tổng tài sản | 22,18 Tr | 106,05% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | 35,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 630,63 N | 86,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,90 N | -868,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 N | 97,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,13 N | -29,93% |
Dòng tiền tự do | 302,21 N | -57,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77