Trang chủHIO • ASX
add
Hawsons Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
980,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 364,40 N | -52,88% |
Thu nhập ròng | -331,07 N | 50,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,46 N | 54,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,45 N | -93,86% |
Tổng tài sản | 61,15 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,07 N | 50,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,44 N | 43,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,67 N | 40,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,55 N | -101,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,65 N | -1.489,23% |
Dòng tiền tự do | -493,06 N | 64,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web