Trang chủHIND • NASDAQ
add
Vyome Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,11 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 1.212,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,63 Tr USD
Số lượng trung bình
50,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,58 N | 157,97% |
Chi phí hoạt động | 353,42 N | 46,04% |
Thu nhập ròng | -293,97 N | -130,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,04 | 10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,47 N | -21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,37 N | 250,63% |
Tổng tài sản | 1,44 Tr | — |
Tổng nợ | 6,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,97 N | -130,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,53 N | -50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | -100,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,00 N | -31,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,53 N | -144,28% |
Dòng tiền tự do | -173,68 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
18