Trang chủHIMATSEIDE • NSE
add
Himatsingka Seide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,50 ₹ - 131,67 ₹
Phạm vi một năm
107,68 ₹ - 231,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 T INR
Số lượng trung bình
674,26 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -20,42% |
Thu nhập ròng | 108,97 Tr | -46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -40,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -29,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,97 Tr | -46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.666