Trang chủHILL • IDX
add
PT Hillcon Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
284,00 Rp - 288,00 Rp
Phạm vi một năm
284,00 Rp - 596,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT IDR
Số lượng trung bình
29,80 Tr
Tỷ số P/E
993,74
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 NT | 47,25% |
Chi phí hoạt động | 47,23 T | 144,16% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -54,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,66 T | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,09 T | -52,07% |
Tổng tài sản | 6,66 NT | 29,26% |
Tổng nợ | 4,94 NT | 49,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,75 T | -308,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,76 T | 10,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,06 T | 260,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 T | 83,03% |
Dòng tiền tự do | -645,20 T | -7.195,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.687