Trang chủHILL • IDX
add
PT Hillcon Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
164,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
164,00 Rp - 488,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 NT IDR
Số lượng trung bình
37,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 NT | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 39,31 T | -37,10% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -123,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -120,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,34 T | 14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,69 T | -76,59% |
Tổng tài sản | 6,55 NT | 20,33% |
Tổng nợ | 4,84 NT | 29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -123,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,05 T | -17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 T | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,63 T | -308,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,40 T | -193,41% |
Dòng tiền tự do | -157,75 T | -351,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.831