Trang chủHILB-B • STO
add
Hilbert Group Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,82 kr - 10,45 kr
Phạm vi một năm
3,50 kr - 16,00 kr
Số lượng trung bình
537,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,22 Tr | 69,29% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | -25,02 Tr | -77,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,12 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,57 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 53,13 Tr | — |
Tổng nợ | 46,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 266,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,02 Tr | -77,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | 46,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 Tr | 63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,77 Tr | 6.254,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 129,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2