Trang chủHIGHTEC • KLSE
add
Kumpulan H & L High-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,18 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | 42,41% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 177,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 94,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 79,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,14 Tr | -12,67% |
Tổng tài sản | 176,65 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 38,35 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 177,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 625,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 463,00 N | 180,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -1,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,00 N | 117,64% |
Dòng tiền tự do | 811,75 N | 301,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
156