Trang chủHIGHTEC • KLSE
add
Kumpulan H & L High-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,27 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -14,68% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,51 | 26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | -22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,48 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 175,12 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 35,92 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 954,66 N | -70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,56 N | -236,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | 4,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | -423,37% |
Dòng tiền tự do | 570,45 N | -83,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
156