Trang chủHIDE • CVE
add
Hydaway Digital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,11 N | 51,44% |
Thu nhập ròng | -136,88 N | -128,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,38 N | -60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,96 N | 60,95% |
Tổng tài sản | 690,12 N | 11,61% |
Tổng nợ | 25,27 N | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,88 N | -128,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,74 N | -31,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,62 N | 137,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 N | 61,81% |
Dòng tiền tự do | 20,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web