Trang chủHIBISCS • KLSE
add
Hibiscus Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,57 RM
Phạm vi một năm
1,45 RM - 2,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T MYR
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
3,13
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,18 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 214,32 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 83,26 Tr | -18,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,64 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,00 Tr | -50,40% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 20,50% |
Tổng nợ | 4,67 T | 33,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,26 Tr | -18,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 694,76 Tr | 174,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -406,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,66 Tr | 87,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,45 Tr | -441,31% |
Dòng tiền tự do | 484,56 Tr | 1.302,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
748