Trang chủHIBISCS • KLSE
add
Hibiscus Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
1,36 RM - 2,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 629,51 Tr | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 311,90 Tr | 20,78% |
Thu nhập ròng | 74,61 Tr | -31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,32 Tr | -19,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -198,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,51 Tr | -49,49% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 12,55% |
Tổng nợ | 4,73 T | 34,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,61 Tr | -31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,73 Tr | -240,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,39 Tr | 111,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,45 Tr | 356,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,78 Tr | -26,62% |
Dòng tiền tự do | -502,46 Tr | -315,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
748